Các loại tính từ trong Tiếng Anh

Tính từ (Adjective) là từ miêu tả chất lượng của sự vật được dùng rất phổ biến trong Tiếng Anh. Tuy nhiên nhiều bạn lại chưa biết hết các loại tính từ. Chính vì thế, bài học ngữ pháp này chúng tôi sẽ giới thiệu đến bạn các loại tính từ trong Tiếng Anh đầy đủ và chi tiết nhất.

Các tính từ trong tiếng anh

Content

Tính từ trong Tiếng Anh thường gặp

TÍNH TỪ LÀ GÌ?

Tính từ (Adjective) là từ dùng để miêu tả hoặc bổ nghĩa cho danh từ, đại từ chỉ người hoặc vật trong câu.

Ex: Lan is very beautiful.

(Lan rất đẹp)

➔ Tính từ ‘beautiful’ dùng để miêu tả vẻ đẹp của Lan (chỉ người)

My house is quite luxury.

(Ngôi nhà của tôi khá sang trọng)

➔  Tính từ ‘luxury’ thể hiện vẻ sang trọng của ngôi nhà (chỉ vật)

PHÂN LOẠI TÍNH TỪ

Tính từ gồm có 7 loại chính như sau:

1. Adjectives of quality: tính từ chỉ chất lượng, phẩm chất

Khi muốn miêu tả chất lượng, phẩm chất của người hoặc vật ta sử dụng các tính từ sau: safe (an toàn), happy (vui), new (mới), high (cao), terrible (khủng khiếp), beautiful (đẹp), clever (lanh lợi),…

Ex: It’s a new cap.

(Nó là một chiếc mũ mới)\

2. Quantitative adjectives: tính từ số lượng

Tính từ số lượng dùng để chỉ số lượng đếm được hoặc không đếm được của người hay vật như one, two, three, all, some,…

Ex: Tom has two tickets.

(Tom có 2 chiếc vé)

3. Possessive adjectives: tính từ sở hữu

Nếu muốn thể hiện sự sở hữu của người hoặc vật nào đó thì ta sử dụng tính từ sở hữu để bổ nghĩa gồm có my (của tôi), her (của cô ấy), its (của nó), their (của họ),…

Ex: Her pen was broken.

(Chiếc bút của cô ấy đã bị hỏng)

4. Interrogative adjectives: tính từ nghi vấn

Tính từ nghi vấn là dùng các từ để hỏi ví dụ như what (cái gì), which (cái nào/người nào)

Ex: What songs are you listening?

(Bạn đang nghe những bài hát nào?)

5. Distributive adjectives: tính từ phân biệt

Các tính từ phân biệt thường gặp nhất bao gồm: every (mọi), each (mỗi), either (cái này hai cái kia), neither (không phải cái này không phải cái kia)

Ex: Viet will give a book to each scholar in that class.

(Việt sẽ đưa sách cho mỗi người nghiên cứu trong lớp kia)

6. Demonstrative adjectives: tính từ chỉ định

This (cái này), that (cái kia), these (những cái này), those (những cái kia) đều là các tính từ dùng để chỉ định

Ex: These books are the most interesting one that I have ever read.

(Những quyển sách này là những quyển hay nhất mà tôi từng đọc)

7. Proper adjectives: tính từ riêng

Đây là tính từ có xuất phát bắt đầu bằng một danh từ riêng. Khi viết loại tính từ này cần lưu ý viết hoa chữ cái đầu tiên.

Ex: They are learning the English language.

(Họ đang học tiếng Anh)

Một số loại tính từ khác

1.Tính từ xuất phát từ động từ và có đuôi ‘ing’

Tính từ có đuôi ‘ing’ thường được gọi là phân từ hiện tại (Present participles) với nghĩa chủ động

Ex: I’m very exciting.

(Tôi rất háo hức)

2. Tính từ là động từ và có tận cùng ‘ed’

Dạng tính từ này gọi là quá khứ phân từ (Past participles) và nó mang nghĩa bị động trong câu

Ex: This film makes me bored.

(Bộ phim này làm tôi cảm thấy chán)

3. Danh từ là tính từ

– Trong nhiều trường hợp, danh từ là tính từ. Những danh từ này có thể là danh từ chỉ người, vật, chất liệu, nơi chốn hay danh từ riêng

Ex: The Vietnamese food is very delicious.

(Đồ ăn Việt Nam rất ngon)

– Những danh từ có chức năng như tính từ thường ở dạng số ít khi bổ nghĩa cho danh từ số nhiều và luôn có dấu gạch ngang ở giữa

Số + danh từ

Ex: My family is going on a three-week vacation.

(Gia đình tôi đi nghỉ trong 3 tuần)

VỊ TRÍ TÍNH TỪ

Thông thường tính từ sẽ được sắp xếp theo vị trí tổng quát như dưới đây:

Ý kiếnKích cỡPhẩm chấtHình dạngTuổiMàu sắcXuất xứChất liệuLoại Mục đích

Ex: This is a handsome tall thin young brown-haired English boy.

(Đây là một chàng trai Anh tóc nâu, trẻ trung, cao gầy và đẹp trai)

✅ Đọc thêm: cách dùng Enough

Phía trên là toàn bộ các loại tính từ trong Tiếng Anh thường gặp nhất. Bài học từ iievietnam.org sẽ giúp các em phân biệt được các loại tính từ khác nhau. Chúng tôi hy vọng bài viết này đã mang đến cho bạn những kiến thức bổ ích nhất. Chúc bạn học thật tốt!

Ngữ Pháp -