Công thức thì hiện tại đơn (Present Simple), dấu hiệu nhận biết

Khi bạn muốn nói đến từ đâu, làm nghề gì hay thói quen hàng ngày,…Bạn sẽ dùng thì gì? Câu trả lời là thì hiện tại đơn (Present Simple) các bạn ạ. Cụ thể của thì hiện tại đơn ra sao, cách dùng, dấu hiệu nhận biết như thế nào? Hãy cùng IIE Việt Nam tìm hiểu nhé.

Công thức thì hiện tại đơn (Present Simple)

Content

Định nghĩa thì hiện tại đơn (Present simple)

Thì hiện tại đơn (simple present tense) dùng để diễn tả các hành động được lặp lại theo thói quen, có tính quy luật hay một chân lý, sự thật.

Công thức thì hiện tại đơn

Công thức thì hiện tại đơn với động từ tobe và động từ thường.

Động từ to be

Câu khẳng định: S + am/is/are + N/Adj 

Cụ thể: I am, He/She/It is, You/We/They are

Ví dụ: I am a student. (Tôi là học sinh)

Ví dụ: She is very friendly. (Cô ấy rất thân thiện)

Ví dụ: Hurry up! We are late. (Nhanh lên nào! Chúng ta trễ rồi)

Câu phủ định: S + am/is/are + not + N/Adj (is not =  isn’t, are not = aren’t)

Ví dụ: I am not hungry. (Tôi không đói)

Ví dụ: He isn’t my son. (Cậu ấy không phải con trai của tôi)

Ví dụ: They aren’t Japanese. (Họ không phải người Nhật)

Câu nghi vấn: Am/Is/Are + S + N/Adj?

Trả lời: Yes, I am – No, I am not

             Yes, he/she/it is – No, he/she/it isn’t

             Yes, you/we/they are – No, you/we//they aren’t

Ví dụ: Am I a good student? (Tôi có phải học sinh giỏi không?)

Ví dụ: Is it hot today? (Hôm nay trời có nóng không?)

Ví dụ: Are you Lisa’s assistant? (Bạn có phải trợ lý của Lisa không?)

Động từ thường

Câu khẳng định: S + V (s/es)

Cụ thể: I/You/We/They + V-bare (động từ nguyên mẫu)

                He/She/It + V (s/es)

Ví dụ: We go to the park every Sunday. (Chúng tôi đi công viên mỗi ngày Chủ Nhật)

Ví dụ: He often plays soccer after school (Cậu ta thường chơi đá banh sau giờ học)

Câu phủ định: S + do/does + not + V-bare (động từ nguyên mẫu) (do not = don’t   does not=doesn’t)

Cụ thể: I/You/We/They don’t – He/She/It doesn’t

Ví dụ: Rice doesn’t grow in Britain. (Lúa không được trồng ở Anh)

Ví dụ: I don’t know how to use this computer. (Tôi không biết cách dùng cái máy tính này)

Câu nghi vấn: Do/Does + S + V-bare?                         Wh + do/does + S + V-bare?

Trả lời: Yes, I/we/they do – No, I/we/they don’t

            Yes, he/she/it does – No, he/she/it doesn’t

Ví dụ: Excuse me, do you speak English? (Xin lỗi, bạn biết nói tiếng anh không?)

Ví dụ: Does she go to school by bus? (Cô ấy đến trường bằng xe buýt phải không?)

Ví dụ: What do they do? (Họ làm nghề gì?)

cấu trúc thì hiện tại đơn (Present Simple)

Lưu ý: Động từ thêm “es” khi tận cùng là x, s, o, ch, sh, z ( catch, pass, go, wash, fix,…)

Phụ âm + “y”: bỏ “y”, thêm ies (study, copy,…)

Nguyên âm + “y”: giữ nguyên thêms (stay, enjoy,…)

Cách dùng thì hiện tại đơn

Chúng ta dùng thì hiện tại đơn để diễn tả các sự việc một cách tổng quát. Chúng ta không nhất thiết chỉ nghĩ đến hiện tại.

Thì hiện tại đơn được sử dụng để nói đến sự việc xảy ra liên tục hay lặp đi lặp lại nhiều lần, hoặc một sự việc nào đó luôn đúng trong mọi trường hợp. Sự việc đó có xảy ra ngay lúc nói hay không là điều không quan trọng.

Ví dụ: I get up at 8 o’clock every morning. (Mỗi sáng tôi thức dậy lúc 8 giờ)

Ví dụ: How often do you go to the dentist? (Bạn có thường đi nha sĩ không?)

cách dùng thì hiện tại đơn (Present Simple)

Ví dụ: The earth goes round the sun. (Trái Đất xoay quanh mặt trời)

Ví dụ: I come from Viet Nam. (Tôi đến từ Việt Nam)

Ví dụ: In Britain, most of the shops close at 5:30 pm. (Ở Anh hầu hết các cửa tiệm đều đóng cửa lúc 5:30)

Ví dụ: The plane takes off at 10am tomorrow. (Máy bay cất cánh lúc 10 giờ sáng mai)

Ví dụ: What time does the film begin? (Mấy giờ phim bắt đầu chiếu?)

Ví dụ: “I’m tired.” (Tôi mệt)

“Why don’t you go to bed early?” (Thế sao bạn không đi ngủ sớm?)

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn

Dấu hiệu nhận biết khi trong câu có các trạng từ chỉ tần suất như usually (thường), always (thường xuyên), sometimes (thỉnh thoảng),often (thường, hay), seldom (ít khi),frequently (thường xuyên),rarely (hiếm khi), everyday/week/month (mỗi ngày/tuần/tháng) để chỉ thói quan lặp đi lặp lại, chúng ta dùng thì hiện tại đơn.

Ví dụ: In summer, Tom uasually plays tennnis twice a week. (Vào mùa hè, Tom thường chơi quần vợt 2 lần 1 tuần)

Ví dụ: Ellie is always at work in the morning. (Ellie thường xuyên ở chỗ làm vào buổi sáng)

Lưu ý: Trạng từ chỉ tần suất đứng trước động từ thường hoặc đứng sau động từ to be.

Công thức thì hiện tại đơn (Present Simple)

Các thì hiện tại khác:

? Thì hiện tại hoàn thành

? Thì hiện tại tiếp diễn

? Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Bài tập thì hiện tại đơn (Present Simple)

Chia động từ trong các câu sau:

1) The swimming bath (open)………at 9:00 and (close)……….at 18:30 every day.

2) What time (the banks/close)……………in France?

3) I have a car, but I (not/use)……………it very often.

4) How many cigarettes (you/smoke)……………….a day?

5) “What (you/do)……………..?”. “I’m an electrical engineer.”

6) “Where (your father/come)……………….from?” “He (come)………….from Scotland”.

7) If you need money, why (you/not/get)………………….a job?

8) I (play)………the piano, but I (not/play)………………very well.

9) I don’t understand the word “deceive”. What (“deceive”/mean)………………?

10) The sun (rise)………..in the East.

Đáp án:

1) opens, closes

2) do the banks close

3) don’t use

4) do you smoke

5) do you do

6) does your father come

7) don’t you get

8) play, don’t play

9) does “deceive” mean

10) rises

Thì hiện tại đơn (Present simple) là loại thì trong Tiếng Anh cơ bản và xuất hiện rất nhiều trong chương trình học của học sinh, sinh viên. Ghi nhớ cấu trúc, cách dùng và dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn để giải bài tập hiệu quả nhất.

Các Thì Tiếng Anh -