Đại từ phản thân (Reflexive Pronouns)

Để diễn tả hành động do chính mình gây ra hoặc nhấn mạnh hành động đó là của mình, trong Tiếng Anh ta dùng đại từ phản thân. Đây là phần ngữ pháp về đại từ ít dùng, ít xuất hiện trong các kì thi nhưng không nên bỏ qua. Những kiến thức quan trọng nhất bài học này được IIE Việt Nam hướng dẫn.

Content

Định nghĩa đại từ phản thân

Đại từ phản thân trong Tiếng Anh được dùng khi chủ ngữ và tân ngữ của động từ thuộc cùng một người hoặc một vật nào đó.

Ví dụ: The old lady sat in the corner talking to herself. (Người phụ nữ lớn tuổi ngồi vào một góc nói chuyện một mình)

Trong câu trên, HERSELF là đại từ phản thân.

đại từ phản thân

Phân loại đại từ phản thân

Trong Tiếng Anh, tương ứng với 8 đại từ nhân xưng, chúng ta có 8 đại từ phản thân, cụ thể trong bảng sau:

ĐẠI TỪ NHÂN XƯNG

ĐẠI TỪ PHẢN THÂN

NGHĨA

I

MyselfChính tôi

He

HimselfChính anh ấy

She

Herself

Chính cô ấy

It

ItselfChính nó
YouYourself

Chính bạn

We

OurselvesChính chúng tôi
TheyThemselves

Chính họ

Chức năng và cách dùng đại từ phản thân

Trong câu, đại từ phản thân đóng những vai trò sau:

Ví dụ: The party was great. We enjoyed ourselves very much. (Bữa tiệc thiệt là tuyệt. Chúng tôi thích lắm)

Ví dụ: I don’t want you to pay for me. I’ll pay for myself. (Tôi không muốn bạn trả tiền dùm tôi. Tôi sẽ trả phần tôi)

Ví dụ: I don’t think Tom will get the job. Tom himself doesn’t think he’ll get it.

(Tôi không nghĩ rằng Tom sẽ nhận được công việc đó. Chính Tom cũng không cho là anh ta sẽ nhận được)

Ví dụ: The film itself wasn’t very good. But I liked the music.

(Bản thân bộ phim thì không hay lắm nhưng tôi thích phần nhạc nền)

Ví dụ đại từ phản thân tiếng anh

Lưu ý về đại từ phản thân

Ví dụ: I went out and took an umbrella with me. (Tôi đi ra ngoài và mang theo 1 cây dù) (Không nói with myself)

Ví dụ: I feel great after having a swim. (Tôi cảm thấy tuyệt sau khi bơi về) (Không nói I feel myself great)

Ví dụ: You must try and concentrate. (Bạn phải cố gắng và tập trung hơn)

Ví dụ: It’s good to relax. (Nghỉ ngơi sẽ tốt đấy)

Ví dụ: He got up, shaved, washed and dressed. (Anh ấy thức dậy, cạo râu, rửa mặt và mặc quần áo) (Không nói shaved himself)

Nhưng chúng ta nói: I dried myself. (Tôi đã lau khô người)

Ví dụ: I like living by myself. (Tôi thích sống 1 mình)

Ví dụ: Learner drivers are not allowed to drive by themselves. (Người đang học lái không được phép lái xe một mình)

Ví dụ: Did you go on holiday on your own / by yourself? (Bạn đi nghỉ mát 1 mình phải không?)

Ví dụ: Jack was sitting on his own / by himself in a corner of the café. (Jack đang ngồi 1 mình trong góc quán ăn)

✅ Nội dung tiếp theo: Đại từ quan hệ trong Tiếng Anh.

Lưu ý về đại từ phản thân

Bài tập về đại từ phản thân

Chúng ta cùng nhau thực hành phần bài tập đại từ phản thân. Các bài tập cơ bản nhất.

Điền vào chỗ trống đại từ phản thân thích hợp

1) Be careful! That pan is very hot. Don’t burn……….

2) They couldn’t get back into the house. They had look………….out.

3) It isn’t her fault. She really shouldn’t blame………..

4) What a stupid fool I am! I could click…………

5) The boy was lucky when he fell down the stairs. He didn’t hurt………..

6) I’m trying to teach……….Spanish but I’m not making much progress.

7) He spends most of his time alone, so it’s not surprising that he talks to…………..

8) Don’t worry about us. We can look after…………….

9) The dog killed………when it ran across the street.

10) Some people only think about………..

Đáp án:

1) yourself         2) themselves              3) herself                 4) myself                5) himself

6) myself           7) himself                  8) ourselves               9) itself                    10) themselves

Nếu các bạn đã nắm vững bài đại từ nhân xưng thì sang đến bài đại từ phản thân này sẽ không cảm thấy khó khăn. Giờ đây khi muốn diễn đạt bạn có thể tự làm gì thì hãy sử dụng đại từ phản thân cho chính xác nhé! Ngữ pháp này dễ hiểu, dễ làm bài tập. Chúc các bạn đạt kết quả tốt!

Ngữ Pháp -